Động cơ & Tính năng vận hành
|
Mô tả chi tiết
|
|
Xăng 2.3 Ecoboost I4/2.3L GTDi I4
|
Động cơ
|
Phun trực tiếp với turbo tăng áp
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
2261
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)
|
273(201 kw)/ 5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
420/ 3000
|
Hệ thống dẫn động
|
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ AWD
|
Hệ thống kiểm soát đường địa hình
|
có
|
Hộp số
|
Hộp số tự động 6 cấp tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực lái điện/ EPAS
|
Kích thước và trọng lượng Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5037 x 2005 x 1813
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2866
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
70 Lít
|
Hệ thống treo Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo Macpherson với thanh cân bằng và ống dảm chấn
|
Hệ thống treo sau
|
Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Hệ thống phanh Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau
|
Đĩa tản nhiệt
|
Cỡ lốp
|
255/50 R20
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc 20”
|
Trang thiết bị an toàn Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Túi khí phía trước
|
2 túi khí phía trước
|
Túi khí bên
|
Có
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
Có
|
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
|
Có
|
Túi khí dây đai an toàn cho hàng ghế thứ hai
|
Có
|
Camera 180* phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch
|
Có
|
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch
|
Có
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Trước & Sau
|
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS/EBD)
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
|
Có
|
Thông số kỹ thuật
|
Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Hệ thống ga tự động
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang/ BLIS
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
|
Có
|
Hệ thống chống chộm
|
Báo động chống chộm bắng cảm biến chuyển động
|
Trang thiết bị ngoại thất
|
Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Hệ thống đèn chiếu sáng trước
|
Đèn chiếu gần kiểu Led tự động với dải đèn LED ban ngày
|
Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu sang trước/ AutoLeveling
|
Có
|
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt
|
Tự động
|
Gạt mưa tự động
|
Có
|
Đèn sương mù Led
|
Có
|
Màu sắc tay nắm cửa ngoài
|
Crom
|
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện
|
Có với chức năng sấy điện
|
Cửa sổ trời
|
Toàn cảnh Panorama
|
Cửa hậu đóng/ mở bằng điệncó chức năng chống kẹt
|
Có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh
|
Trang thiết bị nội thất
|
Limited 2.3 Ecoboost AT AWD
|
Nội thất chủ đạo hai màu
|
Đen & Ghi vàng
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Vật liệu và tiện ích hàng ghế trước
|
Da cao cấp có chức năng sưởi vào mùa đông
|
Tay lái
|
Điều chỉnh điện 4 hướng
|
Chức năng điều chỉnh chân ga, chân phanh bằng điện
|
Có
|
Điều chỉnh hàng ghế trước
|
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ 3 vị trí ở ghế lái
|
Hàng ghế thứ ba gập điện
|
Có
|
Ghương chiếu hậu bên trong
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm
|
Khới động xe bằng điều khiển từ xa
|
Có
|
Nút bấm khởi động điện
|
Có
|
Khóa điện thông minh
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, hệ thống âm thanh 2 màn hình kèm tai nge không dây cao cấp, MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh sony 12 loa
|
Công nghệ giải trí SYNC 3
|
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ voice Control SYNC Gen3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái
|
Có
|